Mô tả
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 5155 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2390 | kG |
– Cầu sau : | 2765 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9350 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7025 x 2150 x 2550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4175 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Kích thước bao xi téc: 3.290/2.690 x 1.300 x 1.300 mm; – Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải sinh hoạt (dung tích chứa 3630 lít) và bơm hút chân không |